Tham khảo Aquarium_(album_của_Aqua)

  1. Young, Alex (ngày 21 tháng 6 năm 2009). “Guilty Pleasure: Aqua – Aquarium”. Consequence of Sound. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2015.
  2. Enggaard, Michael (ngày 26 tháng 2 năm 2000). “Aqua - historien frem til i dag” (bằng tiếng Danish). Jyllands-Posten. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2013. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. Drejer, Dennis (ngày 10 tháng 1 năm 2007). “Vi køber færre skiver” [We are buying less records]. BT (bằng tiếng Danish). Copenhagen: Berlingske Media A/S. |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. “International - Aquarium Life”. Billboard. Nielsen Business Media. 112 (12): 48. ngày 18 tháng 3 năm 2000. ISSN 0006-2510.
  5. Drejer, Dennis (ngày 16 tháng 8 năm 2001). “Aqua blev til østers - Underholdning - BT.dk”. B.T. (bằng tiếng Danish). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. "Australiancharts.com – Aqua – Aquarium". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  7. "Austriancharts.at – Aqua – Aquarium" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  8. "Ultratop.be – Aqua – Aquarium" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  9. "Ultratop.be – Aqua – Aquarium" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  10. “RPM Top Selling Albums”. RPM. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  11. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  12. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  13. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  14. "Dutchcharts.nl – Aqua – Aquarium" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  15. "Aqua: Aquarium" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  16. "Lescharts.com – Aqua – Aquarium". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  17. “Aqua - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  19. アクエリアム (in Japanese). oricon.co.jp. Truy cập from ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  20. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  21. "Charts.nz – Aqua – Aquarium". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  22. "Norwegiancharts.com – Aqua – Aquarium". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  23. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  24. "Swedishcharts.com – Aqua – Aquarium". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  25. "Swisscharts.com – Aqua – Aquarium". Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2013.
  26. "Aqua | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  27. "Aqua Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  28. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 1997”. ARIA. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.
  29. “Jaaroverzichten 1997” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “Rapports annueles 1995” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “Top20.dk - 1997”. Top20.dk. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2014.
  32. “Jaaroverzichten - Album 1997” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Top Selling Albums of 1997”. RIANZ. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  34. “Årslista Album (inkl samlingar) – År 1997” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “End of Year Album Chart Top 100 - 1997”. OCC. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  36. “1997 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.
  37. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 1998”. ARIA. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  38. “Austriancharts.at – Jahreshitparade 1998”. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2010.
  39. “Jaaroverzichten 1998” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “Rapports annueles 1998” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “RPM's Top 100 CDs of '98”. RPM. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  42. “Top20.dk - 1998”. Top20.dk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2017.
  43. “Jaaroverzichten - Album 1998” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Classement Albums - année 1998” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “Top 100 Album-Jahrescharts 1998” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “Gli album più venduti del 1998”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  47. “Top Selling Albums of 1998”. RIANZ. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  48. “Årslista Album (inkl samlingar) – År 1998” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “Swiss Year-end Charts 1998”. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  50. “End of Year Album Chart Top 100 - 1998”. OCC. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  51. “1998 Year-end Charts” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2015.
  52. “ARIA Charts – Accreditations – 1998 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  53. “Austrian album certifications – Aqua – Aquarium” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Aqua vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Aquarium vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  54. “Ultratop − Goud en Platina – 1998”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2011.
  55. “Brasil album certifications – Aqua – Aquarium” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos.
  56. “Canada album certifications – Aqua – Aquarium”. Music Canada.
  57. Nielsen Music 2007 Year End Music Industry Report For Canada
  58. 1 2 “Finland album certifications – Aqua – Aquarium” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  59. “France album certifications – Aqua – Aquarium” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  60. “InfoDisc: Les Ventes Réelles des Albums depuis 1968”. Infodisc.fr. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2014.
  61. “Gold-/Platin-Datenbank (Aqua; 'Aquarium')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  62. “IFPIHK Gold Disc Award − 1998”. IFPI Hồng Kông.
  63. “Norway album certifications – Aqua – Aquarium” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy.
  64. “New Zealand album certifications – Aqua – Aquarium”. Recorded Music NZ.
  65. “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  66. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Aqua; 'Bạch kim')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  67. “Britain album certifications – Aqua – Aquarium” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Aquarium vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  68. “Najlepiej sprzedające się albumy w W.Brytanii w 1997r” (bằng tiếng Polish). Z archiwum...rocka. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  69. “Najlepiej sprzedające się albumy w W.Brytanii w 1998r” (bằng tiếng Polish). Z archiwum...rocka. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)[liên kết hỏng]
  70. “American album certifications – Aqua – Aquarium” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  71. “IFPI Platinum Europe Awards – 1998”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Aquarium_(album_của_Aqua) http://austriancharts.at/1998_album.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1997&cat... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1998&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1997&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1998&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/1998 http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc...